Có 1 kết quả:
平整 píng zhěng ㄆㄧㄥˊ ㄓㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smooth
(2) level
(3) to level off
(4) to flatten (remove bumps)
(2) level
(3) to level off
(4) to flatten (remove bumps)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0